Phiên âm : lǐ zhī yòng, hé wéi guì.
Hán Việt : lễ chi dụng, hòa vi quý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
依禮行事, 以和平寧靜為上。《論語.學而》:「有子曰:『禮之用, 和為貴, 先王之道, 斯為美。』」